GeForce Go 6400 vs RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6400
2006
32 MB DDR
0.05

RTX 4080 SUPER vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 153420% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.10
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng710240
Tần số nhân400 MHz2295 MHz
Tần số Boost400 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million45,900 million
Quy trình công nghệ110 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu320 Watt
Tốc độ xử lý texture1.600816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPs2112
TMUs4320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ5.6 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6400 0.05
RTX 4080 SUPER 76.76
+153420%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6400 24
RTX 4080 SUPER 34323
+142913%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1255
1440p-0−1177
4K-0−1117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−29900%
300
+29900%
Cyberpunk 2077 1−2
−24800%
249
+24800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−27900%
280
+27900%
Cyberpunk 2077 1−2
−24500%
246
+24500%
Forza Horizon 4 2−3
−17100%
344
+17100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2850%
170−180
+2850%
Valorant 24−27
−2163%
500−550
+2163%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−21600%
217
+21600%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2989%
270−280
+2989%
Cyberpunk 2077 1−2
−23700%
238
+23700%
Dota 2 8−9
−153025%
12250−12300
+153025%
Forza Horizon 4 2−3
−17000%
342
+17000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2850%
170−180
+2850%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−18133%
547
+18133%
Valorant 24−27
−2163%
500−550
+2163%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19800%
199
+19800%
Dota 2 8−9
−153025%
12250−12300
+153025%
Forza Horizon 4 2−3
−16000%
322
+16000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2850%
170−180
+2850%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−8667%
263
+8667%
Valorant 24−27
−2163%
500−550
+2163%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 306
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 221

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 1−2
−33100%
300−350
+33100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−14400%
145
+14400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 227
+0%
227
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+0%
274
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 33100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 76.76
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 5 nm

RTX 4080 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153420%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6400 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.