GeForce Go 6400 vs RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6400
2006
32 MB DDR
0.06

RTX 2060 Super vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 65600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1540123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.32
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.31
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72176
Tần số nhân400 MHz1470 MHz
Tần số Boost400 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million10,800 million
Quy trình công nghệ110 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu175 Watt
Tốc độ xử lý texture1.600224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.181 TFLOPS
ROPs264
TMUs4136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34
L1 Cachekhông có dữ liệu2.1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ5.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6400 0.06
RTX 2060 Super 39.42
+65600%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6400 24
Mẫu: 4
RTX 2060 Super 16486
+68592%
Mẫu: 10847

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6400 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1115
1440p-0−166
4K-0−143

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.47
1440pkhông có dữ liệu6.05
4Kkhông có dữ liệu9.28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 88
Hogwarts Legacy 5−6
−2400%
125
+2400%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 79
Forza Horizon 4 2−3
−7500%
152
+7500%
Hogwarts Legacy 5−6
−1740%
92
+1740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2000%
147
+2000%
Valorant 24−27
−1142%
298
+1142%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2690%
270−280
+2690%
Cyberpunk 2077 0−1 71
Dota 2 8−9
−2400%
200
+2400%
Forza Horizon 4 2−3
−7250%
147
+7250%
Hogwarts Legacy 5−6
−1280%
69
+1280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1943%
143
+1943%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3160%
163
+3160%
Valorant 24−27
−1121%
293
+1121%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 62
Dota 2 8−9
−2213%
185
+2213%
Forza Horizon 4 2−3
−5900%
120
+5900%
Hogwarts Legacy 5−6
−1060%
58
+1060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1657%
123
+1657%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1600%
85
+1600%
Valorant 24−27
−650%
180
+650%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−4850%
99
+4850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−9700%
98
+9700%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7500%
75−80
+7500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−493%
83
+493%
Valorant 0−1 210

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−4800%
49
+4800%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−4700%
48
+4700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 148
+0%
148
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Hogwarts Legacy 41
+0%
41
+0%

1440p
Epic

Fortnite 98
+0%
98
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.06 39.42
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 12 nm

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65600%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 15339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6400 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.