GeForce Go 6200 vs ATI Radeon HD 3650 AGP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6200
2006
32 MB DDR, 16 Watt
0.04

HD 3650 AGP vượt qua Go 6200 với mức trọn vẹn là 800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15501334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.190.43
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2RV635
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)23 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7120
Tần số nhân300 MHz725 MHz
Tần số Boost300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn75 million378 million
Quy trình công nghệ110 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture1.2005.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.174 TFLOPS
ROPs24
TMUs48
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ4.8 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.1 (10_1)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6200 0.04
ATI HD 3650 AGP 0.36
+800%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6200 15
Mẫu: 18
ATI HD 3650 AGP 150
+900%
Mẫu: 66

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6200 và Radeon HD 3650 AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−733%
50−55
+733%
Valorant 24−27
−775%
210−220
+775%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−789%
80−85
+789%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−757%
60−65
+757%
Forza Horizon 4 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−733%
50−55
+733%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45−50
+800%
Valorant 24−27
−775%
210−220
+775%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−757%
60−65
+757%
Forza Horizon 4 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−733%
50−55
+733%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45−50
+800%
Valorant 24−27
−775%
210−220
+775%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−800%
9−10
+800%
Forza Horizon 4 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−800%
9−10
+800%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−757%
120−130
+757%
Valorant 1−2
−800%
9−10
+800%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−800%
9−10
+800%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−800%
9−10
+800%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 0.36
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 23 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 65 Watt

Go 6200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3650 AGP: hiệu năng cao hơn 800%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3650 AGP vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3650 AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6200
ATI Radeon HD 3650 AGP
Radeon HD 3650 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3650 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6200 hoặc Radeon HD 3650 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.