ATI Radeon HD 3650 AGP vs GeForce Go 6600 NPB 128M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1336không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.43không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV635NV43 A4
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)29 Tháng 9 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120không có dữ liệu
Tần số nhân725 MHz375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million146 million
Quy trình công nghệ55 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.8003.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.174 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs88
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 1.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụFloppykhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s9.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 1 2008 29 Tháng 9 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 110 nm

ATI HD 3650 AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3650 AGP và GeForce Go 6600 NPB 128M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3650 AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 6600 NPB 128M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3650 AGP
Radeon HD 3650 AGP
NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M
GeForce Go 6600 NPB 128M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3650 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6600 NPB 128M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3650 AGP hoặc GeForce Go 6600 NPB 128M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.