GeForce GTX TITAN vs GTX 960M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX TITAN vượt qua GTX 960M với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 268 | 504 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.84 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.84 | 7.99 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110 | GM107 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước) | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2688 | 640 |
Tần số nhân | 837 MHz | 1096 MHz |
Tần số Boost | 876 MHz | 1176 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 196.2 | 47.04 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.709 TFLOPS | 1.505 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 224 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384-bit GDDR5 | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 6.0 GB/s | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
3D Vision Live | + | - |
BatteryBoost | - | + |
Ansel | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 230−240
+142%
| 95
−142%
|
Full HD | 85−90
+143%
| 35
−143%
|
1440p | 35−40
+133%
| 15
−133%
|
4K | 30−35
+114%
| 14
−114%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.75 | không có dữ liệu |
1440p | 28.54 | không có dữ liệu |
4K | 33.30 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Fortnite | 99
+0%
|
99
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35
+0%
|
35
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Battlefield 5 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Fortnite | 40
+0%
|
40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 31
+0%
|
31
+0%
|
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+0%
|
29
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
+0%
|
24
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Forza Horizon 4 | 25
+0%
|
25
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+0%
|
18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+0%
|
14
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 31
+0%
|
31
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18
+0%
|
18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18
+0%
|
18
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20
+0%
|
20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+0%
|
10
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3
+0%
|
3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Far Cry 5 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5
+0%
|
5
+0%
|
Vậy GTX TITAN và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX TITAN nhanh hơn 142% ở độ phân giải 900p
- GTX TITAN nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1080p
- GTX TITAN nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
- GTX TITAN nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.32 | 7.52 |
Mức độ mới | 19 Tháng 2 2013 | 13 Tháng 3 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 75 Watt |
GTX TITAN có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 960M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.