GeForce GTX TITAN Z vs GTX 1650 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN Z
2014
12 GB GDDR5, 375 Watt
19.91
+25.1%

GTX TITAN Z vượt qua GTX 1650 (di động) với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10054
Hiệu quả năng lượng4.2325.33
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5760 ×21024
Tần số nhân705 MHz1380 MHz
Tần số Boost876 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2 ×299.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS ×23.195 TFLOPS
ROPs48 ×232
TMUs240 ×264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ672 GB/s ×2192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN Z 19.91
+25.1%
GTX 1650 (di động) 15.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN Z 8904
+25.1%
GTX 1650 (di động) 7116

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN Z 17130
+83.9%
GTX 1650 (di động) 9313

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 1650 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+20.7%
58
−20.7%
1440p45−50
+21.6%
37
−21.6%
4K30−35
+25%
24
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p42.84không có dữ liệu
1440p66.64không có dữ liệu
4K99.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+0%
51
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 113
+0%
113
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+0%
72
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
+0%
44
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 90
+0%
90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+0%
25
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GTX TITAN Z và GTX 1650 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN Z nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN Z nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • GTX TITAN Z nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.91 15.91
Mức độ mới 28 Tháng 5 2014 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 50 Watt

GTX TITAN Z có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 (di động): mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN Z vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN Z được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN Z hoặc GeForce GTX 1650 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.