GeForce GTX TITAN X vs GTX 770
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX TITAN X vượt qua GTX 770 với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 161 | 349 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.20 | 4.32 |
Hiệu quả năng lượng | 9.25 | 4.62 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX TITAN X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 90% so với GTX 770.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1536 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1046 MHz |
Tần số Boost | 1075 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 230 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | 209.1 | 138.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.691 TFLOPS | 3.333 TFLOPS |
ROPs | 96 | 32 |
TMUs | 192 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 600 Watt | không có dữ liệu |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | không có dữ liệu | 600 Watt |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | 4x | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 1753 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 336.5 GB/s | 224.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | 4 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
PhysX | - | + |
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
3D Vision Live | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 5.2 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Unigine Heaven 4.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 33.61 | 15.42 |
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2015 | 30 Tháng 5 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 230 Watt |
GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.