GeForce GTX TITAN BLACK vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN BLACK
2014
6 GB GDDR5, 250 Watt
20.21
+155%

GTX TITAN BLACK vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.46không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.4322.51
Kiến trúcKepler (2012−2018)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng288096
Tần số nhân889 MHz400 MHz
Tần số Boost980 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture235.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.645 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ7.0 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ336 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN BLACK 20.21
+155%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 7.92

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN BLACK 11690
+127%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+141%
27
−141%
1440p35−40
+133%
15
−133%
4K30−35
+150%
12
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.37không có dữ liệu
1440p28.54không có dữ liệu
4K33.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18
+0%
18
+0%
Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 124
+0%
124
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+0%
12
+0%
Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Fortnite 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 23
+0%
23
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
+0%
15
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX TITAN BLACK và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.21 7.92
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 28 Watt

GTX TITAN BLACK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN BLACK vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN BLACK được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 96EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN BLACK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1008 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN BLACK hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.