GeForce GTX 980M vs GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14
+45.4%

GTX 980M vượt qua GTX 1050 3 GB với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1212.02
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân1038 MHz1392 MHz
Tần số Boost1127 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown75 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8472.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs6424
TMUs9648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 19.14
+45.4%
GTX 1050 3 GB 13.16

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7358
+45.5%
GTX 1050 3 GB 5056

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+57.3%
110−120
−57.3%
Full HD72
+60%
45−50
−60%
1440p36
+50%
24−27
−50%
4K27
+50%
18−20
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Atomic Heart 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Battlefield 5 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Far Cry 5 58
+65.7%
35−40
−65.7%
Fortnite 178
+48.3%
120−130
−48.3%
Forza Horizon 4 74
+48%
50−55
−48%
Forza Horizon 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+54.5%
55−60
−54.5%
Valorant 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Atomic Heart 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Battlefield 5 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+53.3%
150−160
−53.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 100−110
+50%
70−75
−50%
Far Cry 5 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Fortnite 86
+56.4%
55−60
−56.4%
Forza Horizon 4 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Forza Horizon 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Grand Theft Auto V 60
+50%
40−45
−50%
Metro Exodus 31
+47.6%
21−24
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+58%
50−55
−58%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Valorant 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Battlefield 5 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 100−110
+50%
70−75
−50%
Far Cry 5 50
+66.7%
30−33
−66.7%
Forza Horizon 4 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+63.3%
30−33
−63.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Fortnite 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+52.9%
85−90
−52.9%
Grand Theft Auto V 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Metro Exodus 19
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+53.6%
110−120
−53.6%
Valorant 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
Battlefield 5 45
+50%
30−33
−50%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 4 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Fortnite 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Atomic Heart 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Metro Exodus 12
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 100−110
+55.4%
65−70
−55.4%
Battlefield 5 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 60−65
+55%
40−45
−55%
Far Cry 5 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+70%
10−11
−70%
Fortnite 19
+58.3%
12−14
−58.3%

Vậy GTX 980M và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 13.16
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
355 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.