GeForce GTX 980 vs RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
24.86

RTX 3050 OEM vượt qua GTX 980 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0016.35
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1064 MHz1515 MHz
Tần số Boost1216 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm242 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 24.86
RTX 3050 OEM 26.69
+7.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11115
RTX 3050 OEM 11935
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−6.4%
100−110
+6.4%
1440p51
+2%
50−55
−2%
4K39
−2.6%
40−45
+2.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84không có dữ liệu
1440p10.76không có dữ liệu
4K14.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Counter-Strike 2 150−160
−2.6%
160−170
+2.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Battlefield 5 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 150−160
−2.6%
160−170
+2.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Fortnite 242
−3.3%
250−260
+3.3%
Forza Horizon 4 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Valorant 170−180
−6.7%
190−200
+6.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Battlefield 5 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Counter-Strike 2 150−160
−2.6%
160−170
+2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.9%
280−290
+4.9%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Far Cry 5 73
−2.7%
75−80
+2.7%
Fortnite 116
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 83
−2.4%
85−90
+2.4%
Forza Horizon 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Grand Theft Auto V 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Metro Exodus 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−1.3%
80−85
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Valorant 170−180
−6.7%
190−200
+6.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Far Cry 5 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 59
−1.7%
60−65
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−7.1%
60−65
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 170−180
−6.7%
190−200
+6.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
−4.4%
95−100
+4.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−5.8%
200−210
+5.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 210−220
−6%
230−240
+6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Far Cry 5 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 4 48
−4.2%
50−55
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
−3.8%
55−60
+3.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Metro Exodus 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Valorant 160−170
−6.3%
170−180
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Far Cry 5 24
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−5%
21−24
+5%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+4.2%
24−27
−4.2%

Vậy GTX 980 và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 26.69
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 130 Watt

RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 980 và GeForce RTX 3050 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1541 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 181 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.