GeForce GTX 980 SLI (di động) vs Radeon HD 6350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và Radeon HD 6350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.90
+10835%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua HD 6350 với mức trọn vẹn là 10835% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1201294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.191.30
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIPark
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$23

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409680
Tần số nhân1126 MHz650 MHz
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI 1.3a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon HD 6350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và Radeon HD 6350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+13600%
1−2
−13600%
4K680−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu23.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Counter-Strike 2 200−210
+20700%
1−2
−20700%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130
+12600%
1−2
−12600%
Counter-Strike 2 200−210
+20700%
1−2
−20700%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Far Cry 5 110−120
+11500%
1−2
−11500%
Fortnite 160−170
+15900%
1−2
−15900%
Forza Horizon 4 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Forza Horizon 5 110−120
+11300%
1−2
−11300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+14400%
1−2
−14400%
Valorant 210−220
+21600%
1−2
−21600%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110 0−1
Battlefield 5 120−130
+12600%
1−2
−12600%
Counter-Strike 2 200−210
+20700%
1−2
−20700%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+13750%
2−3
−13750%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Dota 2 140−150
+14100%
1−2
−14100%
Far Cry 5 110−120
+11500%
1−2
−11500%
Fortnite 160−170
+15900%
1−2
−15900%
Forza Horizon 4 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Forza Horizon 5 110−120
+11300%
1−2
−11300%
Grand Theft Auto V 120−130
+12200%
1−2
−12200%
Metro Exodus 85−90 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+14400%
1−2
−14400%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+13100%
1−2
−13100%
Valorant 210−220
+21600%
1−2
−21600%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+12600%
1−2
−12600%
Cyberpunk 2077 80−85 0−1
Dota 2 140−150
+14100%
1−2
−14100%
Far Cry 5 110−120
+11500%
1−2
−11500%
Forza Horizon 4 140−150
+14000%
1−2
−14000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+14400%
1−2
−14400%
The Witcher 3: Wild Hunt 74 0−1
Valorant 210−220
+21600%
1−2
−21600%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+15900%
1−2
−15900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+12500%
2−3
−12500%
Grand Theft Auto V 70−75 0−1
Metro Exodus 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Valorant 250−260
+12400%
2−3
−12400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 85−90 0−1
Forza Horizon 4 100−110 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 75−80 0−1
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51 0−1
Valorant 220−230
+11000%
2−3
−11000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 100−110 0−1
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 65−70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50 0−1

Vậy GTX 980 SLI (di động) và HD 6350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 13600% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 0.31
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 7 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 19 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10835.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1636.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
AMD Radeon HD 6350
Radeon HD 6350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc Radeon HD 6350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.