GeForce GTX 970M vs Tesla M6
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và Tesla M6, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla M6 vượt qua GTX 970M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và Tesla M6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 357 | 339 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 12.65 | 11.06 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GM204 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) | 30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,560.89 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 970M và Tesla M6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và Tesla M6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 1536 |
Tần số nhân | 924 MHz | 930 MHz |
Tần số Boost | 1038 MHz | 1180 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 83.04 | 113.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.657 TFLOPS | 3.625 TFLOPS |
ROPs | 48 | 64 |
TMUs | 80 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và Tesla M6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | MXM Module |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và Tesla M6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 120 GB/s | 160.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và Tesla M6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và Tesla M6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 970M và Tesla M6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | 5.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và Tesla M6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 970M và Tesla M6 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 136
−2.9%
| 140−150
+2.9%
|
Full HD | 56
−7.1%
| 60−65
+7.1%
|
1440p | 25
+4.2%
| 24−27
−4.2%
|
4K | 22
+4.8%
| 21−24
−4.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 45.73 | không có dữ liệu |
1440p | 102.44 | không có dữ liệu |
4K | 116.40 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 46
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−2.6%
|
40−45
+2.6%
|
Metro Exodus | 41
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 46
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Fortnite | 59
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−2.6%
|
40−45
+2.6%
|
Grand Theft Auto V | 49
−2%
|
50−55
+2%
|
Metro Exodus | 29
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 149
−7.4%
|
160−170
+7.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
−2.3%
|
45−50
+2.3%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
World of Tanks | 190−200
−3.6%
|
200−210
+3.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 50−55
−1.9%
|
55−60
+1.9%
|
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−2.6%
|
40−45
+2.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 38
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−6.1%
|
140−150
+6.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
World of Tanks | 100−110
−5.8%
|
110−120
+5.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Far Cry 5 | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
Metro Exodus | 25
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
Valorant | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
Grand Theft Auto V | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
Metro Exodus | 7
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 38
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Far Cry 5 | 18−20
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
Fortnite | 15
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Vậy GTX 970M và Tesla M6 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tesla M6 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
- Tesla M6 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- GTX 970M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
- GTX 970M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.88 | 16.06 |
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2014 | 30 Tháng 8 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 8 GB |
Tesla M6 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.9%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 970M và Tesla M6 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla M6 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970M và Tesla M6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.