GeForce GTX 970M SLI vs Quadro M2200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M SLI
2014
2x 6 GB GDDR5, 162 Watt
22.58
+120%

GTX 970M SLI vượt qua M2200 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.2313.70
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân924 MHz695 MHz
Tần số Boost1038 MHz1036 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)162 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu66.30
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.122 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1377 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu88 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M SLI 22.58
+120%
Quadro M2200 10.27

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M SLI 18870
+156%
Quadro M2200 7372

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M SLI 36119
+46.7%
Quadro M2200 24622

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M SLI 14760
+152%
Quadro M2200 5850

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M SLI 96944
+156%
Quadro M2200 37796

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M SLI 256573
Quadro M2200 289176
+12.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M SLI và Quadro M2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+105%
43
−105%
4K41
+193%
14
−193%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 130−140
+136%
55−60
−136%
Cyberpunk 2077 45−50
+133%
21−24
−133%
Hogwarts Legacy 45−50
+142%
18−20
−142%
Battlefield 5 90−95
+97.8%
45−50
−97.8%
Counter-Strike 2 130−140
+136%
55−60
−136%
Cyberpunk 2077 45−50
+133%
21−24
−133%
Far Cry 5 75−80
+124%
30−35
−124%
Fortnite 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Forza Horizon 4 90−95
+102%
45−50
−102%
Forza Horizon 5 70−75
+128%
30−35
−128%
Hogwarts Legacy 45−50
+142%
18−20
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+141%
35−40
−141%
Valorant 160−170
+66.7%
95−100
−66.7%
Battlefield 5 90−95
+97.8%
45−50
−97.8%
Counter-Strike 2 130−140
+136%
55−60
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+63%
150−160
−63%
Cyberpunk 2077 45−50
+133%
21−24
−133%
Dota 2 110−120
+63%
70−75
−63%
Far Cry 5 75−80
+124%
30−35
−124%
Fortnite 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Forza Horizon 4 90−95
+102%
45−50
−102%
Forza Horizon 5 70−75
+128%
30−35
−128%
Grand Theft Auto V 80−85
+115%
35−40
−115%
Hogwarts Legacy 45−50
+142%
18−20
−142%
Metro Exodus 50−55
+138%
21−24
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+141%
35−40
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+130%
37
−130%
Valorant 160−170
+66.7%
95−100
−66.7%
Battlefield 5 90−95
+97.8%
45−50
−97.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+133%
21−24
−133%
Dota 2 110−120
+63%
70−75
−63%
Far Cry 5 75−80
+124%
30−35
−124%
Forza Horizon 4 90−95
+102%
45−50
−102%
Hogwarts Legacy 45−50
+142%
18−20
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+141%
35−40
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+140%
20
−140%
Valorant 160−170
+66.7%
95−100
−66.7%
Fortnite 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Counter-Strike 2 50−55
+163%
18−20
−163%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+105%
75−80
−105%
Grand Theft Auto V 40−45
+173%
14−16
−173%
Metro Exodus 30−33
+150%
12−14
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 190−200
+73%
110−120
−73%
Battlefield 5 60−65
+146%
24−27
−146%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9−10
−144%
Far Cry 5 50−55
+132%
21−24
−132%
Forza Horizon 4 55−60
+136%
24−27
−136%
Hogwarts Legacy 24−27
+127%
10−12
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+147%
14−16
−147%
Fortnite 50−55
+145%
21−24
−145%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Grand Theft Auto V 40−45
+100%
21−24
−100%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 18−20
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+115%
13
−115%
Valorant 130−140
+142%
55−60
−142%
Battlefield 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 75−80
+100%
35−40
−100%
Far Cry 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Fortnite 24−27
+150%
10−11
−150%

Vậy GTX 970M SLI và Quadro M2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M SLI nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M SLI nhanh hơn 193% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 970M SLI nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M SLI đã vượt qua Quadro M2200 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.58 10.27
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 11 Tháng 1 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 162 Watt 55 Watt

GTX 970M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M2200: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M SLI vì nó vượt trội hơn Quadro M2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M SLI
GeForce GTX 970M SLI
NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3
47 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
387 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M SLI hoặc Quadro M2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.