GeForce GTX 970M SLI vs NVS 300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M SLI và NVS 300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M SLI
2014
2x 6 GB GDDR5, 162 Watt
22.08
+7786%

970M SLI vượt qua NVS 300 với mức trọn vẹn là 7786% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M SLI và NVS 300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2841394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng10.571.21
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M SLI và NVS 300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M SLI và NVS 300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016
Tần số nhân924 MHz520 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)162 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.03936 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8
L2 Cachekhông có dữ liệu32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M SLI và NVS 300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M SLI và NVS 300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M SLI và NVS 300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DMS-59

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M SLI và NVS 300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M SLI và NVS 300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M SLI và NVS 300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+8700%
1−2
−8700%
4K410−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu109.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 120−130
+12800%
1−2
−12800%
Cyberpunk 2077 45−50 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Counter-Strike 2 120−130
+12800%
1−2
−12800%
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Escape from Tarkov 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Far Cry 5 70−75 0−1
Fortnite 110−120
+11300%
1−2
−11300%
Forza Horizon 4 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Forza Horizon 5 70−75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Valorant 160−170
+7900%
2−3
−7900%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Counter-Strike 2 120−130
+12800%
1−2
−12800%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+8267%
3−4
−8267%
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Dota 2 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Escape from Tarkov 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Far Cry 5 70−75 0−1
Fortnite 110−120
+11300%
1−2
−11300%
Forza Horizon 4 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Forza Horizon 5 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 80−85
+8200%
1−2
−8200%
Metro Exodus 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+8700%
1−2
−8700%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+8400%
1−2
−8400%
Valorant 160−170
+7900%
2−3
−7900%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Dota 2 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Escape from Tarkov 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Far Cry 5 70−75 0−1
Forza Horizon 4 90−95
+9000%
1−2
−9000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+8700%
1−2
−8700%
The Witcher 3: Wild Hunt 48 0−1
Valorant 160−170
+7900%
2−3
−7900%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+11300%
1−2
−11300%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+8000%
2−3
−8000%
Grand Theft Auto V 40−45 0−1
Metro Exodus 30−33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8600%
2−3
−8600%
Valorant 190−200
+9800%
2−3
−9800%

1440p
Ultra

Battlefield 5 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Escape from Tarkov 50−55 0−1
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 55−60 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40 0−1

1440p
Epic

Fortnite 50−55 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 40−45 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 28 0−1
Valorant 130−140
+13100%
1−2
−13100%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 75−80 0−1
Escape from Tarkov 24−27 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27 0−1

4K
Epic

Fortnite 24−27 0−1

Vậy GTX 970M SLI và NVS 300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M SLI nhanh hơn 8700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.08 0.28
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 8 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 162 Watt 18 Watt

GTX 970M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7785.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M SLI vì nó vượt trội hơn NVS 300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M SLI
GeForce GTX 970M SLI
NVIDIA NVS 300
NVS 300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 47 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 50 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M SLI hoặc NVS 300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.