GeForce GTX 970 vs GT 550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55
+1610%

GTX 970 vượt qua GT 550M với mức trọn vẹn là 1610% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2281001
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.602.87
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166496
Tần số nhân1050 MHz475 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt35 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.57.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS0.1824 TFLOPS
ROPs564
TMUs10416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 21.55
+1610%
GT 550M 1.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9634
+1614%
GT 550M 562

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+1547%
GT 550M 974

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 42263
+784%
GT 550M 4782

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28519
+1113%
GT 550M 2351

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và GeForce GT 550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p250−260
+1567%
15
−1567%
Full HD81
+238%
24
−238%
1440p54
+1700%
3−4
−1700%
4K38
+1800%
2−3
−1800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+1500%
4−5
−1500%
Counter-Strike 2 130−140
+1829%
7−8
−1829%
Cyberpunk 2077 50−55
+1600%
3−4
−1600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+1500%
4−5
−1500%
Battlefield 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Counter-Strike 2 130−140
+1829%
7−8
−1829%
Cyberpunk 2077 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Far Cry 5 75−80
+1850%
4−5
−1850%
Fortnite 110−120
+2825%
4−5
−2825%
Forza Horizon 4 90−95
+1243%
7−8
−1243%
Forza Horizon 5 75−80
+1775%
4−5
−1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+810%
10−11
−810%
Valorant 160−170
+366%
35−40
−366%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+1500%
4−5
−1500%
Battlefield 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Counter-Strike 2 130−140
+1829%
7−8
−1829%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+747%
30−33
−747%
Cyberpunk 2077 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Dota 2 120−130
+612%
16−18
−612%
Far Cry 5 75−80
+1850%
4−5
−1850%
Fortnite 82
+1950%
4−5
−1950%
Forza Horizon 4 90−95
+1243%
7−8
−1243%
Forza Horizon 5 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Grand Theft Auto V 71
+7000%
1−2
−7000%
Metro Exodus 39
+1850%
2−3
−1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+810%
10−11
−810%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+1250%
6−7
−1250%
Valorant 160−170
+366%
35−40
−366%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+2300%
2−3
−2300%
Cyberpunk 2077 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Dota 2 120−130
+612%
16−18
−612%
Far Cry 5 75−80
+1850%
4−5
−1850%
Forza Horizon 4 90−95
+1243%
7−8
−1243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+420%
10−11
−420%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+617%
6−7
−617%
Valorant 160−170
+366%
35−40
−366%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+1400%
4−5
−1400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+1975%
8−9
−1975%
Grand Theft Auto V 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Metro Exodus 24
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1238%
12−14
−1238%
Valorant 200−210
+3267%
6−7
−3267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Cyberpunk 2077 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Forza Horizon 4 60−65
+1933%
3−4
−1933%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1850%
2−3
−1850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+2700%
2−3
−2700%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 46
+207%
14−16
−207%
Metro Exodus 13 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+2800%
1−2
−2800%
Valorant 130−140
+1857%
7−8
−1857%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+1900%
1−2
−1900%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 75−80
+7600%
1−2
−7600%
Far Cry 5 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+800%
2−3
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+633%
3−4
−633%

Vậy GTX 970 và GT 550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 970 nhanh hơn 7600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 đã vượt qua GT 550M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 1.26
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 35 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1610.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 322.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA GeForce GT 550M
GeForce GT 550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4996 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc GeForce GT 550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.