GeForce GTX 965M vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
9.14

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua GTX 965M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất493439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.8611.49
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM206SGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân944 MHz1366 MHz
Tần số Boost1150 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown75 Watt
Tốc độ xử lý texture73.6069.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.31.2
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−19.6%
55−60
+19.6%
1440p25
−20%
30−35
+20%
4K21
−14.3%
24−27
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Sons of the Forest 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 52
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Fortnite 55−60
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 4 47
−17%
55−60
+17%
Forza Horizon 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−19.6%
55−60
+19.6%
Sons of the Forest 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 84
−19%
100−105
+19%
Far Cry 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Forza Horizon 4 41
−22%
50−55
+22%
Forza Horizon 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Metro Exodus 15
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Sons of the Forest 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Valorant 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 77
−23.4%
95−100
+23.4%
Far Cry 5 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Forza Horizon 4 28
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Sons of the Forest 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 34
−17.6%
40−45
+17.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−19.7%
85−90
+19.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Valorant 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Sons of the Forest 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Far Cry 5 10
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 14
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Sons of the Forest 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 4
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 965M và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.14 11.35
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 1050 Mobile 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.