GeForce GTX 980M vs GTX 1050 Mobile 3 GB
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 295 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.18 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GP107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 768 |
Tần số nhân | 1038 MHz | 1366 MHz |
Tần số Boost | 1127 MHz | 1442 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 3,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 51.84 | 69.22 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.659 TFLOPS | 2.215 TFLOPS |
ROPs | 64 | 24 |
TMUs | 96 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 1752 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160 GB/s | 84.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2 |
CUDA | + | 6.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2014 | 1 Tháng 2 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
GTX 980M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.