GeForce GTX 960M vs Quadro K610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Quadro K610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.77
+372%

GTX 960M vượt qua K610M với mức trọn vẹn là 372% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Quadro K610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
Hiệu quả năng lượng8.054.27
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Quadro K610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Quadro K610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân1096 MHz980 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0415.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.3763 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Quadro K610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Quadro K610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s20.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Quadro K610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Quadro K610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Quadro K610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Quadro K610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.77
+372%
Quadro K610M 1.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3370
+372%
Quadro K610M 714

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+362%
Quadro K610M 1144

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+472%
Quadro K610M 756

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
+415%
Quadro K610M 5838

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10972
+449%
Quadro K610M 1997

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
+344%
Quadro K610M 1867

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+686%
Quadro K610M 1504

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 960M 56
+497%
Quadro K610M 9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Quadro K610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+428%
18−21
−428%
Full HD35
+218%
11
−218%
1440p15
+400%
3−4
−400%
4K14
+600%
2−3
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu20.91
1440pkhông có dữ liệu76.66
4Kkhông có dữ liệu115.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
+667%
3−4
−667%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 35−40
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Metro Exodus 27
+1250%
2−3
−1250%
Red Dead Redemption 2 24−27
+200%
8−9
−200%
Valorant 30−35
+450%
6−7
−450%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 21
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 35−40
+185%
12−14
−185%
Fortnite 36
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 4 35−40
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Grand Theft Auto V 31
+675%
4−5
−675%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
+421%
18−20
−421%
Red Dead Redemption 2 24−27
+200%
8−9
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+250%
8−9
−250%
Valorant 30−35
+450%
6−7
−450%
World of Tanks 130−140
+261%
35−40
−261%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 30−35
+933%
3−4
−933%
Far Cry 5 35−40
+185%
12−14
−185%
Forza Horizon 4 35−40
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 5 21−24
+425%
4−5
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+5.3%
18−20
−5.3%
Valorant 30−35
+450%
6−7
−450%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+258%
12−14
−258%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 60−65
+425%
12−14
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 15
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 21−24
+214%
7−8
−214%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+380%
5−6
−380%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+33.3%
14−16
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy GTX 960M và Quadro K610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 428% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M đã vượt qua Quadro K610M trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 1.86
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 371.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn Quadro K610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K610M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và Quadro K610M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc Quadro K610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.