GeForce GTX 960M vs GT 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GT 640, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.76
+187%

GTX 960M vượt qua GT 640 với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.20
Hiệu quả năng lượng8.013.22
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1096 MHz902 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0428.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.6927 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 8.76
+187%
GT 640 3.05

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3366
+187%
GT 640 1173

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+177%
GT 640 1560

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10999
+192%
GT 640 3766

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
+124%
GT 640 3692

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+314%
GT 640 2853

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960M 32
+220%
GT 640 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+217%
30−35
−217%
Full HD35
+192%
12−14
−192%
1440p15
+200%
5−6
−200%
4K14
+250%
4−5
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.25
1440pkhông có dữ liệu19.80
4Kkhông có dữ liệu24.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Atomic Heart 20−22
+233%
6−7
−233%
Battlefield 5 38
+217%
12−14
−217%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 28
+211%
9−10
−211%
Fortnite 99
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 4 35
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 20−22
+233%
6−7
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+192%
12−14
−192%
Valorant 80−85
+207%
27−30
−207%
Atomic Heart 20−22
+233%
6−7
−233%
Battlefield 5 31
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+220%
40−45
−220%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Dota 2 60−65
+195%
21−24
−195%
Far Cry 5 25
+213%
8−9
−213%
Fortnite 40
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 4 31
+210%
10−11
−210%
Forza Horizon 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 31
+210%
10−11
−210%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+200%
8−9
−200%
Valorant 80−85
+207%
27−30
−207%
Battlefield 5 26
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Dota 2 60−65
+195%
21−24
−195%
Far Cry 5 23
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 4 25
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 5 20−22
+233%
6−7
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+200%
6−7
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+250%
4−5
−250%
Valorant 80−85
+207%
27−30
−207%
Fortnite 31
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+200%
21−24
−200%
Grand Theft Auto V 10−12
+267%
3−4
−267%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+207%
14−16
−207%
Valorant 90−95
+210%
30−33
−210%
Battlefield 5 17
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 15
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 18
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Fortnite 18
+200%
6−7
−200%
Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3−4
−233%
Valorant 40−45
+200%
14−16
−200%
Battlefield 5 3
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Far Cry 5 7
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 5
+400%
1−2
−400%

Vậy GTX 960M và GT 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 217% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.76 3.05
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 5 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 187.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 640 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
1618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GT 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.