GeForce GTX 960M vs 920MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce 920MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.76
+214%

GTX 960M vượt qua 920MX với mức trọn vẹn là 214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.0011.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1096 MHz965 MHz
Tần số Boost1176 MHz993 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt16 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0423.83
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.5084 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce 920MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce 920MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce 920MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.02.0
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
GameWorks-+
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce 920MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 8.76
+214%
GeForce 920MX 2.79

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • GeekBench 5 CUDA
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3366
+214%
GeForce 920MX 1073

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+188%
GeForce 920MX 1835

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+198%
GeForce 920MX 1448

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
+230%
GeForce 920MX 9114

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10999
+178%
GeForce 920MX 3951

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
+106%
GeForce 920MX 110110

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
+162%
GeForce 920MX 3168

3DMark Time Spy Graphics

GTX 960M 1148
+175%
GeForce 920MX 417

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+177%
GeForce 920MX 4274

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 960M 56
+165%
GeForce 920MX 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce 920MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+217%
30−35
−217%
Full HD35
+94.4%
18
−94.4%
1440p15
+275%
4−5
−275%
4K14
+250%
4−5
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Battlefield 5 38
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 28
+460%
5−6
−460%
Fortnite 99
+371%
21
−371%
Forza Horizon 4 35
+169%
12−14
−169%
Forza Horizon 5 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+169%
12−14
−169%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%
Atomic Heart 20−22
+186%
7−8
−186%
Battlefield 5 31
+288%
8−9
−288%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+156%
50−55
−156%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Dota 2 60−65
+72.2%
36
−72.2%
Far Cry 5 25
+400%
5−6
−400%
Fortnite 40
+167%
15
−167%
Forza Horizon 4 31
+138%
12−14
−138%
Forza Horizon 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Grand Theft Auto V 31
+417%
6
−417%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+123%
12−14
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+200%
8−9
−200%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%
Battlefield 5 26
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Dota 2 60−65
+82.4%
34
−82.4%
Far Cry 5 23
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 4 25
+92.3%
12−14
−92.3%
Forza Horizon 5 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%
Fortnite 31
+182%
11
−182%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+232%
18−20
−232%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+115%
20−22
−115%
Valorant 90−95
+288%
24−27
−288%
Battlefield 5 17
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 15
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 18
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Fortnite 18
+260%
5−6
−260%
Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3−4
−233%
Valorant 40−45
+223%
12−14
−223%
Battlefield 5 3 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−33
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 7
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Fortnite 5
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GTX 960M và GeForce 920MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 217% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 960M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M đã vượt qua GeForce 920MX trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.76 2.79
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 25 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 16 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 214%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 920MX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 368.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce 920MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
1095 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc GeForce 920MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.