GeForce GTX 960M vs GRID M3-3020
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GRID M3-3020, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 960M vượt qua GRID M3-3020 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 509 | 544 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.94 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GM107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước) | 18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 640 |
Tần số nhân | 1096 MHz | 1033 MHz |
Tần số Boost | 1176 MHz | 1306 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 47.04 | 52.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.505 TFLOPS | 1.672 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 1300 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 83.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GRID M3-3020 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | 5.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 960M và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 95
+18.8%
| 80−85
−18.8%
|
Full HD | 35
+16.7%
| 30−35
−16.7%
|
1440p | 15
+25%
| 12−14
−25%
|
4K | 14
+16.7%
| 12−14
−16.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 38
+26.7%
|
30−33
−26.7%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Far Cry 5 | 28
+16.7%
|
24−27
−16.7%
|
Fortnite | 99
+16.5%
|
85−90
−16.5%
|
Forza Horizon 4 | 35
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Valorant | 80−85
+18.6%
|
70−75
−18.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 31
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+16.4%
|
110−120
−16.4%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Dota 2 | 60−65
+22%
|
50−55
−22%
|
Far Cry 5 | 25
+19%
|
21−24
−19%
|
Fortnite | 40
+14.3%
|
35−40
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 31
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Grand Theft Auto V | 31
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Metro Exodus | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Valorant | 80−85
+18.6%
|
70−75
−18.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Dota 2 | 60−65
+22%
|
50−55
−22%
|
Far Cry 5 | 23
+27.8%
|
18−20
−27.8%
|
Forza Horizon 4 | 25
+19%
|
21−24
−19%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Valorant | 80−85
+18.6%
|
70−75
−18.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 31
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+14.5%
|
55−60
−14.5%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Metro Exodus | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Valorant | 90−95
+16.3%
|
80−85
−16.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 17
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Far Cry 5 | 15
+25%
|
12−14
−25%
|
Forza Horizon 4 | 18
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
Hogwarts Legacy | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 20
+25%
|
16−18
−25%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Metro Exodus | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+25%
|
8−9
−25%
|
Valorant | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 30−33
+25%
|
24−27
−25%
|
Far Cry 5 | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5
+25%
|
4−5
−25%
|
Vậy GTX 960M và GRID M3-3020 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 960M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
- GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
- GTX 960M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
- GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.11 | 7.12 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 18 Tháng 5 2016 |
GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GRID M3-3020: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID M3-3020 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.