GeForce GTX 960 vs Radeon R9 M390X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
15.26
+58.6%

GTX 960 vượt qua R9 M390X với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357466
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.019.08
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM206Amethyst
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1127 MHz723 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3992.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.44.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan++
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 15.26
+58.6%
R9 M390X 9.62

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6108
+58.6%
R9 M390X 3850

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
+14%
R9 M390X 9448

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và Radeon R9 M390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+62.5%
40−45
−62.5%
4K29
+61.1%
18−20
−61.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K6.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Fortnite 80−85
+50%
55−60
−50%
Forza Horizon 4 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
Hogwarts Legacy 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+39.4%
140−150
−39.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+36.8%
65−70
−36.8%
Far Cry 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Fortnite 80−85
+50%
55−60
−50%
Forza Horizon 4 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
Grand Theft Auto V 49
+40%
35−40
−40%
Hogwarts Legacy 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Metro Exodus 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+108%
24−27
−108%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Battlefield 5 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+36.8%
65−70
−36.8%
Far Cry 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Forza Horizon 4 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Fortnite 80−85
+50%
55−60
−50%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+54.9%
70−75
−54.9%
Grand Theft Auto V 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Metro Exodus 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+226%
45−50
−226%
Valorant 150−160
+44.8%
100−110
−44.8%
Battlefield 5 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+60%
20−22
−60%
Forza Horizon 4 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Hogwarts Legacy 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Fortnite 30−35
+65%
20−22
−65%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+35%
20−22
−35%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 80−85
+67.3%
45−50
−67.3%
Battlefield 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 50−55
+55.9%
30−35
−55.9%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Vậy GTX 960 và R9 M390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua R9 M390X trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.26 9.62
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 5 Tháng 5 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390X: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M390X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4079 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc Radeon R9 M390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.