GeForce GTX 960 vs Radeon HD 7660G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
13.64
+1187%

GTX 960 vượt qua HD 7660G với mức trọn vẹn là 1187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3531060
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.052.41
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM206Devastator
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân1127 MHz686 MHz
Tần số Boost1178 MHz686 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3916.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS0.5268 TFLOPS
ROPs328
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 13.64
+1187%
HD 7660G 1.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6101
+1190%
HD 7660G 473

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
+919%
HD 7660G 1057

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 30751
+580%
HD 7660G 4523

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960 49918
+679%
HD 7660G 6409

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960 310860
+374%
HD 7660G 65558

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7660G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p120−130
+1100%
10
−1100%
Full HD65
+306%
16
−306%
1200p110−120
+1122%
9
−1122%
4K29
+1350%
2−3
−1350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K6.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Counter-Strike 2 80−85
+1300%
6−7
−1300%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Counter-Strike 2 80−85
+1300%
6−7
−1300%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Far Cry 5 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Fortnite 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
Forza Horizon 5 45−50
+1467%
3−4
−1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+511%
9−10
−511%
Valorant 120−130
+270%
30−35
−270%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Counter-Strike 2 80−85
+1300%
6−7
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+408%
39
−408%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Dota 2 90−95
+481%
16
−481%
Far Cry 5 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Fortnite 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
Forza Horizon 5 45−50
+1467%
3−4
−1467%
Grand Theft Auto V 49 0−1
Metro Exodus 30−35
+1450%
2−3
−1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+511%
9−10
−511%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+900%
5−6
−900%
Valorant 120−130
+270%
30−35
−270%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Dota 2 90−95
+520%
15
−520%
Far Cry 5 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+511%
9−10
−511%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+460%
5−6
−460%
Valorant 120−130
+270%
30−35
−270%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+4050%
2−3
−4050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1471%
7−8
−1471%
Grand Theft Auto V 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 18−20
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1191%
10−12
−1191%
Valorant 150−160
+4967%
3−4
−4967%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 35−40
+1133%
3−4
−1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1100%
2−3
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+1550%
2−3
−1550%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+80%
14−16
−80%
Metro Exodus 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Valorant 80−85
+1267%
6−7
−1267%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 50−55 0−1
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 24−27
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

Vậy GTX 960 và HD 7660G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960 nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 960 nhanh hơn 1350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960 nhanh hơn 6300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua HD 7660G trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.64 1.06
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1186.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7660G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7660G dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
AMD Radeon HD 7660G
Radeon HD 7660G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3933 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc Radeon HD 7660G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.