GeForce GTX 950M vs Radeon HD 6450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5,75 Watt
6.72
+1218%

GTX 950M vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 1218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5681236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.171.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640160
Tần số nhân914 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1124 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture44.965.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 2.0 x8
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950M 6.72
+1218%
HD 6450 0.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2581
+1210%
HD 6450 197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950M 3200
+841%
HD 6450 340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
+1350%
2−3
−1350%
1440p21
+2000%
1−2
−2000%
4K16
+1500%
1−2
−1500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu27.50
1440pkhông có dữ liệu55.00
4Kkhông có dữ liệu55.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Forza Horizon 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 22
+2100%
1−2
−2100%
Red Dead Redemption 2 48
+1500%
3−4
−1500%
Valorant 21−24
+2200%
1−2
−2200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 38
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Fortnite 30
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Forza Horizon 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 20
+1900%
1−2
−1900%
Metro Exodus 10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+1275%
4−5
−1275%
Red Dead Redemption 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+1900%
1−2
−1900%
Valorant 21−24
+2200%
1−2
−2200%
World of Tanks 100−110
+1400%
7−8
−1400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 67
+1240%
5−6
−1240%
Far Cry 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Forza Horizon 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 21−24
+2200%
1−2
−2200%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
World of Tanks 45−50
+1533%
3−4
−1533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Dota 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 9 0−1
Fortnite 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Valorant 6−7 0−1

Vậy GTX 950M và HD 6450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 1350% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.72 0.51
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 7 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1217.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 950M và Radeon HD 6450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 534 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950M hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.