GeForce GTX 880M vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5, 122 Watt
8.54

T1000 vượt qua GTX 880M với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.5727.20
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân954 MHz1065 MHz
Tần số Boost993 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture127.178.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M 8.54
T1000 17.08
+100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 880M 3817
T1000 7638
+100%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 8578
T1000 11793
+37.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 28022
T1000 46318
+65.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M 6101
T1000 8450
+38.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 880M 39891
T1000 50553
+26.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 880M 14791
T1000 37715
+155%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 880M 268706
T1000 398761
+48.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 880M 13675
T1000 35014
+156%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 880M 10249
T1000 37817
+269%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
−100%
270−280
+100%
Full HD58
+1.8%
57
−1.8%
4K23
−95.7%
45−50
+95.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−113%
45−50
+113%
Counter-Strike 2 45−50
−118%
100−110
+118%
Cyberpunk 2077 18−20
−105%
35−40
+105%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−113%
45−50
+113%
Battlefield 5 40−45
−90.2%
75−80
+90.2%
Counter-Strike 2 45−50
−118%
100−110
+118%
Cyberpunk 2077 18−20
−105%
35−40
+105%
Far Cry 5 30−35
−100%
62
+100%
Fortnite 55−60
−76.8%
95−100
+76.8%
Forza Horizon 4 40−45
−90%
75−80
+90%
Forza Horizon 5 27−30
−111%
55−60
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
Valorant 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−113%
45−50
+113%
Battlefield 5 40−45
−90.2%
75−80
+90.2%
Counter-Strike 2 45−50
−118%
100−110
+118%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−61%
220−230
+61%
Cyberpunk 2077 18−20
−105%
35−40
+105%
Dota 2 65−70
−94%
130−140
+94%
Far Cry 5 30−35
−83.9%
57
+83.9%
Fortnite 55−60
−76.8%
95−100
+76.8%
Forza Horizon 4 40−45
−90%
75−80
+90%
Forza Horizon 5 27−30
−111%
55−60
+111%
Grand Theft Auto V 45
−71.1%
77
+71.1%
Metro Exodus 18−20
−94.4%
35
+94.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−88.2%
64
+88.2%
Valorant 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−90.2%
75−80
+90.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−105%
35−40
+105%
Dota 2 65−70
−94%
130−140
+94%
Far Cry 5 30−35
−71%
53
+71%
Forza Horizon 4 40−45
−90%
75−80
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−84.2%
35
+84.2%
Valorant 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−76.8%
95−100
+76.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−144%
35−40
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−90.1%
130−140
+90.1%
Grand Theft Auto V 12−14
−146%
30−35
+146%
Metro Exodus 10−11
−140%
24−27
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−267%
160−170
+267%
Valorant 100−110
−70.2%
170−180
+70.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−141%
50−55
+141%
Cyberpunk 2077 8−9
−113%
16−18
+113%
Far Cry 5 18−20
−121%
40−45
+121%
Forza Horizon 4 21−24
−114%
45−50
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−100%
30−33
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−126%
40−45
+126%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−114%
14−16
+114%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Grand Theft Auto V 20−22
−70%
30−35
+70%
Metro Exodus 5−6
−200%
14−16
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−170%
27−30
+170%
Valorant 45−50
−114%
100−110
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−155%
27−30
+155%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Far Cry 5 9−10
−122%
20−22
+122%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
30−35
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−111%
18−20
+111%

Vậy GTX 880M và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 433%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 đã vượt qua GTX 880M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.54 17.08
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 50 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.