GeForce GTX 880M vs Radeon R7 360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và Radeon R7 360, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5, 122 Watt
8.54
+21.7%

GTX 880M vượt qua R7 360 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463526
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.82
Hiệu quả năng lượng5.585.59
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104Tobago
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân954 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost993 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture127.150.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu165 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và Radeon R7 360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz6000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và Radeon R7 360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Hỗ trợ DisplayPort-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và Radeon R7 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và Radeon R7 360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M 8.54
+21.7%
R7 360 7.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 880M 3817
+21.6%
R7 360 3138

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M 6101
+48.4%
R7 360 4110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và Radeon R7 360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+22.7%
110−120
−22.7%
Full HD58
+28.9%
45−50
−28.9%
4K23
+27.8%
18−20
−27.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.42
4Kkhông có dữ liệu6.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Battlefield 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Far Cry 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Battlefield 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+28.2%
110−120
−28.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Dota 2 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Far Cry 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Grand Theft Auto V 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Metro Exodus 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Valorant 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Dota 2 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Far Cry 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Grand Theft Auto V 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Valorant 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Vậy GTX 880M và R7 360 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.54 7.02
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 18 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 100 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 360: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 360 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 679 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M hoặc Radeon R7 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.