GeForce GTX 870M vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 870M và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 870M
2014
3 GB GDDR5,100 Watt
9.04
+61.4%

GTX 870M vượt qua UHD Graphics với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 870M và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất486610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng6.2238.55
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 870M và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 870M và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344256
Tần số nhân941 MHz350 MHz
Tần số Boost967 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture108.312.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.599 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs248
TMUs11216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 870M và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 870M và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ120.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 870M và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 870M và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 870M và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 870M và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 870M 9.04
+61.4%
UHD Graphics 5.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 870M 3473
+61.5%
UHD Graphics 2151

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 870M và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
+66.7%
27−30
−66.7%
4K20
+66.7%
12−14
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Far Cry 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Fortnite 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Metro Exodus 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
World of Tanks 130−140
+66.3%
80−85
−66.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Far Cry 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Valorant 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+63%
27−30
−63%
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4−5
−100%
World of Tanks 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Metro Exodus 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+90%
10−11
−90%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 870M và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 870M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 870M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.04 5.60
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

GTX 870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 870M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 870M và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 870M hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.