GeForce GTX 860M vs Arc Pro B60

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và Arc Pro B60, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
6.99

Pro B60 vượt qua 860M với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất575217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.41
Hiệu quả năng lượng7.5411.40
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 6402560
Tần số nhân797 MHz2000 MHz
Tần số Boost1085 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs1616
TMUs40160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20
L1 Cache320 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và Arc Pro B60: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và Arc Pro B60. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 2.1
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và Arc Pro B60 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và Arc Pro B60 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M 6.99
Arc Pro B60 28.17
+303%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3091
Mẫu: 4231
Arc Pro B60 12455
+303%
Mẫu: 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và Arc Pro B60 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
−285%
350−400
+285%
Full HD37
−278%
140−150
+278%
4K13
−285%
50−55
+285%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 35−40
−295%
150−160
+295%
Cyberpunk 2077 14−16
−300%
60−65
+300%
Hogwarts Legacy 14−16
−293%
55−60
+293%

Full HD
Medium

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Counter-Strike 2 35−40
−295%
150−160
+295%
Cyberpunk 2077 14−16
−300%
60−65
+300%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Fortnite 45−50
−291%
180−190
+291%
Forza Horizon 4 30−35
−294%
130−140
+294%
Forza Horizon 5 21−24
−286%
85−90
+286%
Hogwarts Legacy 14−16
−293%
55−60
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−270%
100−105
+270%
Valorant 75−80
−280%
300−310
+280%

Full HD
High

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Counter-Strike 2 35−40
−295%
150−160
+295%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−278%
450−500
+278%
Cyberpunk 2077 14−16
−300%
60−65
+300%
Dota 2 55−60
−297%
230−240
+297%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Fortnite 45−50
−291%
180−190
+291%
Forza Horizon 4 30−35
−294%
130−140
+294%
Forza Horizon 5 21−24
−286%
85−90
+286%
Grand Theft Auto V 26
−285%
100−105
+285%
Hogwarts Legacy 14−16
−293%
55−60
+293%
Metro Exodus 14−16
−300%
60−65
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−270%
100−105
+270%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−300%
80−85
+300%
Valorant 75−80
−280%
300−310
+280%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Cyberpunk 2077 14−16
−300%
60−65
+300%
Dota 2 55−60
−297%
230−240
+297%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Forza Horizon 4 30−35
−294%
130−140
+294%
Hogwarts Legacy 14−16
−293%
55−60
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−270%
100−105
+270%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−275%
45−50
+275%
Valorant 75−80
−280%
300−310
+280%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
−291%
180−190
+291%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−297%
230−240
+297%
Grand Theft Auto V 10−11
−300%
40−45
+300%
Metro Exodus 8−9
−275%
30−33
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
160−170
+300%
Valorant 80−85
−257%
300−310
+257%

1440p
Ultra

Battlefield 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Cyberpunk 2077 6−7
−300%
24−27
+300%
Far Cry 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Hogwarts Legacy 8−9
−275%
30−33
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−300%
40−45
+300%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
−300%
60−65
+300%

4K
High

Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 18−20
−295%
75−80
+295%
Hogwarts Legacy 3−4
−300%
12−14
+300%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24−27
+300%
Valorant 35−40
−295%
150−160
+295%

4K
Ultra

Battlefield 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 27−30
−270%
100−105
+270%
Far Cry 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Forza Horizon 4 12−14
−275%
45−50
+275%
Hogwarts Legacy 3−4
−300%
12−14
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%

4K
Epic

Fortnite 7−8
−286%
27−30
+286%

Vậy GTX 860M và Arc Pro B60 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro B60 nhanh hơn 285% ở độ phân giải 900p
  • Arc Pro B60 nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro B60 nhanh hơn 285% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.99 28.17
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 200 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B60: hiệu năng cao hơn 303%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro B60 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro B60 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
Intel Arc Pro B60
Arc Pro B60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 488 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc Arc Pro B60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.