GeForce GTX 850M vs Radeon HD 6750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
5.63
+141%

GTX 850M vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.15
Hiệu quả năng lượng9.972.17
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Juniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640720
Tần số nhânUp to 936 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture36.0825.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 5.63
+141%
HD 6750 2.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2518
+141%
HD 6750 1045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
+145%
HD 6750 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+180%
30−35
−180%
Full HD32
+167%
12−14
−167%
4K10
+150%
4−5
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.17
4Kkhông có dữ liệu12.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+150%
6−7
−150%
Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Fortnite 35−40
+164%
14−16
−164%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
Valorant 65−70
+156%
27−30
−156%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+150%
6−7
−150%
Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike: Global Offensive 99
+148%
40−45
−148%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Dota 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Fortnite 35−40
+164%
14−16
−164%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 20
+150%
8−9
−150%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+163%
8−9
−163%
Valorant 65−70
+156%
27−30
−156%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Dota 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+175%
4−5
−175%
Valorant 65−70
+156%
27−30
−156%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+164%
14−16
−164%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+161%
18−20
−161%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Valorant 65−70
+156%
27−30
−156%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−35
+158%
12−14
−158%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+144%
9−10
−144%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GTX 850M và HD 6750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 180% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 850M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 2.34
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 21 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 86 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.