GeForce GTX 850A vs Radeon 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850A và Radeon 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850A
2014
2 GB DDR3,45 Watt
2.73

550 vượt qua GTX 850A với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850A và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất808615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.37
Hiệu quả năng lượng4.187.54
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850A và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850A và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân902 MHz1100 MHz
Tần số Boost936 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture37.4437.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.198 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850A và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850A và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850A và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 850A và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850A và Radeon 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 850A 2.73
Radeon 550 5.48
+101%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850A 1049
Radeon 550 2106
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850A và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 5.48
Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 20 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

GTX 850A có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550: hiệu năng cao hơn 100.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 550 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 850A và Radeon 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850A
GeForce GTX 850A
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 850A hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.