GeForce 6200 TurboCache vs Radeon 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6200 TurboCache
2004
64 MB DDR
0.14

550 vượt qua 6200 TurboCache với mức trọn vẹn là 3814% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1431615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.37
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.54
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV44 B2Lexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân350 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million2,200 million
Quy trình công nghệ110 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture1.40037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.211 TFLOPS
ROPs216
TMUs432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x8
Chiều dài165 mm145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_0)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6200 TurboCache 0.14
Radeon 550 5.48
+3814%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6200 TurboCache 53
Radeon 550 2106
+3874%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.14 5.48
Mức độ mới 15 Tháng 12 2004 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 14 nm

Radeon 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3814.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550 vì nó vượt trội hơn GeForce 6200 TurboCache trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6200 TurboCache và Radeon 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6200 TurboCache
GeForce 6200 TurboCache
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 TurboCache theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6200 TurboCache hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.