GeForce GTX 780M vs Radeon RX 550 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5,122 Watt
9.93
+42.1%

GTX 780M vượt qua RX 550 (di động) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459560
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.47
Hiệu quả năng lượng5.609.62
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân823 MHz1100 MHz
Tần số Boost797 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture102.051.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780M 9.93
+42.1%
RX 550 (di động) 6.99

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M 7777
+70.6%
RX 550 (di động) 4559

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M 5244
+43.9%
RX 550 (di động) 3645

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780M 35965
+56%
RX 550 (di động) 23050

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+333%
15
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12
−58.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 40−45
+42.9%
28
−42.9%
Forza Horizon 5 24−27
+92.3%
13
−92.3%
Metro Exodus 27−30
+50%
18−20
−50%
Red Dead Redemption 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Counter-Strike 2 18−20
+375%
4
−375%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 35−40
+33.3%
27
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+41.4%
29
−41.4%
Fortnite 55−60
+41.5%
40−45
−41.5%
Forza Horizon 4 40−45
+66.7%
24
−66.7%
Forza Horizon 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+100%
18
−100%
Metro Exodus 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+35.1%
55−60
−35.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
+30%
20−22
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+54.5%
21−24
−54.5%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
World of Tanks 191
+76.9%
100−110
−76.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 35−40
−19.4%
43
+19.4%
Far Cry 5 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Forza Horizon 4 40−45
+150%
16
−150%
Forza Horizon 5 24−27
+213%
8
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+35.1%
55−60
−35.1%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+20.5%
35−40
−20.5%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
World of Tanks 70−75
+42%
50−55
−42%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+45%
20−22
−45%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy GTX 780M và RX 550 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 780M nhanh hơn 375%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 19%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • RX 550 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 6.99
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 2 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 50 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550 (di động): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780M và Radeon RX 550 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780M hoặc Radeon RX 550 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.