GeForce GTX 780M vs P106-090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và P106-090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.17
+55.7%

GTX 780M vượt qua P106-090 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và P106-090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất471595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.525.76
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và P106-090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và P106-090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân823 MHz1354 MHz
Tần số Boost797 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture102.073.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS2.352 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và P106-090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và P106-090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và P106-090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và P106-090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và P106-090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và P106-090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M 9.17
+55.7%
P106-090 5.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3807
+55.6%
P106-090 2447

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780M 12779
P106-090 21200
+65.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780M 12696
P106-090 19613
+54.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và P106-090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD66
+65%
40−45
−65%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Counter-Strike 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Fortnite 55−60
+60%
35−40
−60%
Forza Horizon 4 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Counter-Strike 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 191
+59.2%
120−130
−59.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Far Cry 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Fortnite 55−60
+60%
35−40
−60%
Forza Horizon 4 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Grand Theft Auto V 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Valorant 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Far Cry 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+60%
35−40
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Valorant 100−110
+60%
65−70
−60%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Hogwarts Legacy 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+60%
30−33
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 780M và P106-090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 5.89
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 31 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 75 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của P106-090: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn P106-090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-090 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
NVIDIA P106-090
P106-090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M hoặc P106-090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.