GeForce GTX 780M vs RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
8.49

RTX 3050 OEM vượt qua GTX 780M với mức trọn vẹn là 214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất466189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.5416.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân823 MHz1515 MHz
Tần số Boost797 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture102.0140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M 8.49
RTX 3050 OEM 26.69
+214%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3798
RTX 3050 OEM 11935
+214%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD66
−203%
200−210
+203%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−204%
70−75
+204%
Counter-Strike 2 45−50
−206%
150−160
+206%
Cyberpunk 2077 18−20
−189%
55−60
+189%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−204%
70−75
+204%
Battlefield 5 40−45
−193%
120−130
+193%
Counter-Strike 2 45−50
−206%
150−160
+206%
Cyberpunk 2077 18−20
−189%
55−60
+189%
Far Cry 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%
Forza Horizon 4 40−45
−200%
120−130
+200%
Forza Horizon 5 27−30
−204%
85−90
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−203%
100−105
+203%
Valorant 85−90
−203%
270−280
+203%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−204%
70−75
+204%
Battlefield 5 40−45
−193%
120−130
+193%
Counter-Strike 2 45−50
−206%
150−160
+206%
Counter-Strike: Global Offensive 191
−214%
600−650
+214%
Cyberpunk 2077 18−20
−189%
55−60
+189%
Dota 2 65−70
−213%
210−220
+213%
Far Cry 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%
Forza Horizon 4 40−45
−200%
120−130
+200%
Forza Horizon 5 27−30
−204%
85−90
+204%
Grand Theft Auto V 35−40
−214%
110−120
+214%
Metro Exodus 18−20
−206%
55−60
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−203%
100−105
+203%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−214%
110−120
+214%
Valorant 85−90
−203%
270−280
+203%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−193%
120−130
+193%
Cyberpunk 2077 18−20
−189%
55−60
+189%
Dota 2 65−70
−213%
210−220
+213%
Far Cry 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Forza Horizon 4 40−45
−200%
120−130
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−203%
100−105
+203%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−194%
50−55
+194%
Valorant 85−90
−203%
270−280
+203%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−210%
220−230
+210%
Grand Theft Auto V 12−14
−208%
40−45
+208%
Metro Exodus 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−204%
140−150
+204%
Valorant 100−110
−191%
300−310
+191%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−195%
65−70
+195%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24−27
+200%
Far Cry 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 21−24
−195%
65−70
+195%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−186%
40−45
+186%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−189%
55−60
+189%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−200%
21−24
+200%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Grand Theft Auto V 20−22
−200%
60−65
+200%
Metro Exodus 5−6
−180%
14−16
+180%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−200%
30−33
+200%
Valorant 45−50
−213%
150−160
+213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 30−35
−194%
100−105
+194%
Far Cry 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 14−16
−200%
45−50
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−200%
27−30
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−200%
27−30
+200%

Vậy GTX 780M và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 203% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.49 26.69
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 130 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 214.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 181 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.