GeForce GTX 780M Mac Edition vs Radeon HD 7310

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M Mac Edition
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
6.15
+1950%

780M Mac Edition vượt qua HD 7310 với mức trọn vẹn là 1950% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6251378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.891.28
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Loveland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (12 năm năm trước)6 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153680
Tần số nhân771 MHz500 MHz
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million450 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture102.04.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs324
TMUs1288
L1 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M Mac Edition và Radeon HD 7310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.15 0.30
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 6 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 18 Watt

GTX 780M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1950%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7310: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 577.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7310 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M Mac Edition
GeForce GTX 780M Mac Edition
AMD Radeon HD 7310
Radeon HD 7310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 179 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M Mac Edition hoặc Radeon HD 7310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.