GeForce GTX 780 vs Radeon R9 280X2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.74không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK110Tahiti
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân863 MHz950 MHz
Tần số Boost900 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt375 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture173.2128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs4832
TMUs192128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm315 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin3x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort6x mini-DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.1 (1.2)
Vulkan1.1.1261.2.170
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 375 Watt

GTX 780 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 và Radeon R9 280X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
AMD Radeon R9 280X2
Radeon R9 280X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1060 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 hoặc Radeon R9 280X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.