GeForce GTX 780 vs Arc 8-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
20.12
+12.5%

GTX 780 vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.75không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGK110Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048
Tần số nhân863 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost900 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture173.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780 20.12
+12.5%
Arc 8-Core iGPU 17.89

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 10460
+22.2%
Arc 8-Core iGPU 8561

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
+50%
36
−50%
1440p21−24
+5%
20
−5%
4K16−18
+6.7%
15
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.02không có dữ liệu
1440p30.90không có dữ liệu
4K40.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 9
+0%
9
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 780 và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 780 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 780 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.12 17.89
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

GTX 780 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 8-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 và Arc 8-Core iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1062 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 55 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.