GeForce GTX 780 Ti vs Radeon R7 260X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 780 Ti vượt qua R7 260X với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 235 | 517 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.47 | 3.10 |
Hiệu quả năng lượng | 6.77 | 4.95 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | Bonaire |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | $139 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 780 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 76% so với R7 260X.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2880 | 896 |
Tần số nhân | 875 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 928 MHz | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 2,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 222.7 | 61.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.345 TFLOPS | 1.971 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 240 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 170 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 336 GB/s | 104 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Eyefinity | - | + |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | DirectX® 12 |
Shader Model | 5.1 | 6.3 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và Radeon R7 260X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 96
+220%
| 30−35
−220%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 7.28
−57.1%
| 4.63
+57.1%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của R7 260X thấp hơn 57% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 60−65
+200%
|
21−24
−200%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+198%
|
45−50
−198%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+213%
|
16−18
−213%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 60−65
+200%
|
21−24
−200%
|
Battlefield 5 | 90−95
+207%
|
30−33
−207%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+198%
|
45−50
−198%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+213%
|
16−18
−213%
|
Far Cry 5 | 75−80
+221%
|
24−27
−221%
|
Fortnite | 110−120
+231%
|
35−40
−231%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+210%
|
30−33
−210%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
+208%
|
24−27
−208%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+200%
|
30−33
−200%
|
Valorant | 160−170
+222%
|
50−55
−222%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 60−65
+200%
|
21−24
−200%
|
Battlefield 5 | 90−95
+207%
|
30−33
−207%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+198%
|
45−50
−198%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+216%
|
80−85
−216%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+213%
|
16−18
−213%
|
Dota 2 | 120−130
+200%
|
40−45
−200%
|
Far Cry 5 | 75−80
+221%
|
24−27
−221%
|
Fortnite | 110−120
+231%
|
35−40
−231%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+210%
|
30−33
−210%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
+208%
|
24−27
−208%
|
Grand Theft Auto V | 85−90
+215%
|
27−30
−215%
|
Metro Exodus | 50−55
+219%
|
16−18
−219%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+200%
|
30−33
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Valorant | 160−170
+222%
|
50−55
−222%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+207%
|
30−33
−207%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
+213%
|
16−18
−213%
|
Dota 2 | 120−130
+200%
|
40−45
−200%
|
Far Cry 5 | 75−80
+221%
|
24−27
−221%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+210%
|
30−33
−210%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+200%
|
30−33
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Valorant | 160−170
+222%
|
50−55
−222%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
+231%
|
35−40
−231%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 50−55
+219%
|
16−18
−219%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+198%
|
55−60
−198%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+200%
|
14−16
−200%
|
Metro Exodus | 30−35
+210%
|
10−11
−210%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+216%
|
55−60
−216%
|
Valorant | 200−210
+209%
|
65−70
−209%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+210%
|
21−24
−210%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Far Cry 5 | 50−55
+231%
|
16−18
−231%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+233%
|
18−20
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+225%
|
12−14
−225%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+206%
|
18−20
−206%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
+200%
|
6−7
−200%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+207%
|
14−16
−207%
|
Metro Exodus | 20−22
+233%
|
6−7
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+250%
|
10−11
−250%
|
Valorant | 130−140
+200%
|
45−50
−200%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+200%
|
12−14
−200%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+229%
|
7−8
−229%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Dota 2 | 75−80
+217%
|
24−27
−217%
|
Far Cry 5 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+242%
|
12−14
−242%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+213%
|
8−9
−213%
|
Vậy GTX 780 Ti và R7 260X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 780 Ti nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.26 | 7.14 |
Mức độ mới | 7 Tháng 11 2013 | 8 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 115 Watt |
GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 260X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 260X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.