GeForce GTX 780 Ti vs Radeon HD 7570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
21.26
+1463%

GTX 780 Ti vượt qua HD 7570 với mức trọn vẹn là 1463% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235976
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.771.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTurks
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2880480
Tần số nhân875 MHz650 MHz
Tần số Boost928 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture222.715.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs488
TMUs24024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s800 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 Ti 21.26
+1463%
HD 7570 1.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9506
+1458%
HD 7570 610

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và Radeon HD 7570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+1500%
6−7
−1500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Counter-Strike 2 130−140
+1575%
8−9
−1575%
Cyberpunk 2077 50−55
+1567%
3−4
−1567%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Battlefield 5 90−95
+1740%
5−6
−1740%
Counter-Strike 2 130−140
+1575%
8−9
−1575%
Cyberpunk 2077 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Far Cry 5 75−80
+1825%
4−5
−1825%
Fortnite 110−120
+1557%
7−8
−1557%
Forza Horizon 4 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Forza Horizon 5 70−75
+1750%
4−5
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+1700%
5−6
−1700%
Valorant 160−170
+1510%
10−11
−1510%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Battlefield 5 90−95
+1740%
5−6
−1740%
Counter-Strike 2 130−140
+1575%
8−9
−1575%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1481%
16−18
−1481%
Cyberpunk 2077 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Dota 2 120−130
+1614%
7−8
−1614%
Far Cry 5 75−80
+1825%
4−5
−1825%
Fortnite 110−120
+1557%
7−8
−1557%
Forza Horizon 4 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Forza Horizon 5 70−75
+1750%
4−5
−1750%
Grand Theft Auto V 85−90
+1600%
5−6
−1600%
Metro Exodus 50−55
+1600%
3−4
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+1700%
5−6
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1625%
4−5
−1625%
Valorant 160−170
+1510%
10−11
−1510%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1740%
5−6
−1740%
Cyberpunk 2077 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Dota 2 120−130
+1614%
7−8
−1614%
Far Cry 5 75−80
+1825%
4−5
−1825%
Forza Horizon 4 90−95
+1760%
5−6
−1760%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+1700%
5−6
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1625%
4−5
−1625%
Valorant 160−170
+1510%
10−11
−1510%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+1557%
7−8
−1557%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+1540%
10−11
−1540%
Grand Theft Auto V 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Metro Exodus 30−35
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1640%
10−11
−1640%
Valorant 200−210
+1575%
12−14
−1575%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1525%
4−5
−1525%
Cyberpunk 2077 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Forza Horizon 4 60−65
+1900%
3−4
−1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1850%
2−3
−1850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1733%
3−4
−1733%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Metro Exodus 20−22
+1900%
1−2
−1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Valorant 130−140
+1588%
8−9
−1588%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 75−80
+1800%
4−5
−1800%
Far Cry 5 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+2400%
1−2
−2400%

Vậy GTX 780 Ti và HD 7570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.26 1.36
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 60 Watt

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1463.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
AMD Radeon HD 7570
Radeon HD 7570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 365 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Ti hoặc Radeon HD 7570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.