GeForce GTX 780 Rev. 2 vs Tesla K20m
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla K20m vượt qua GTX 780 Rev. 2 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 444 | 428 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.08 | 0.64 |
Hiệu quả năng lượng | 2.90 | 3.51 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | GK110 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | $3,199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 780 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 69% so với Tesla K20m.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 2496 |
Tần số nhân | 863 MHz | 706 MHz |
Tần số Boost | 902 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 146.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 3.524 TFLOPS |
ROPs | 48 | 40 |
TMUs | 192 | 208 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 5 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1300 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 208.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 3.5 | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.09 | 9.91 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2013 | 5 Tháng 1 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 5 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 225 Watt |
GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20m: hiệu năng cao hơn 9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 780 Rev. 2 và Tesla K20m quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K20m dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.