GeForce GTX 780 Rev. 2 vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Rev. 2
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
9.09
+432%

GTX 780 Rev. 2 vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất444911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.909.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BRenoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304448
Tần số nhân863 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost902 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture173.242.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs488
TMUs19228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA3.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.09 1.71
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 431.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6976 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Rev. 2 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.