GeForce GTX 780 Rev. 2 vs Radeon R7 M380
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
780 Rev. 2 vượt qua R7 M380 với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 485 | 734 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.04 | không có dữ liệu |
| Hiệu quả năng lượng | 2.99 | không có dữ liệu |
| Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2012−2020) |
| Bộ xử lý đồ họa | GK110B | Tropo |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 640 |
| Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 10 |
| Tần số nhân | 863 MHz | 900 MHz |
| Tần số Boost | 902 MHz | 915 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 1,500 million |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | không có dữ liệu |
| Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 36.60 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 1.171 TFLOPS |
| ROPs | 48 | 16 |
| TMUs | 192 | 40 |
| L1 Cache | 192 KB | 160 KB |
| L2 Cache | 1536 KB | 256 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
| Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
| Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
| Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1000 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 32 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
| Eyefinity | - | + |
| HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AppAcceleration | - | + |
| FreeSync | - | + |
| HD3D | - | + |
| PowerTune | - | + |
| DualGraphics | - | + |
| ZeroCore | - | + |
| Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (11_1) | DirectX® 12 |
| Shader Model | 5.1 | 5.1 |
| OpenGL | 4.6 | 4.4 |
| OpenCL | 1.2 | Not Listed |
| Vulkan | 1.1.126 | - |
| Mantle | - | + |
| CUDA | 3.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon R7 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 9.24 | 3.77 |
| Mức độ mới | 10 Tháng 9 2013 | 5 Tháng 5 2015 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 M380: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M380 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
