GeForce GTX 780 Rev. 2 vs Quadro K620
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 780 Rev. 2 vượt qua K620 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 476 | 645 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.08 | 1.09 |
Hiệu quả năng lượng | 2.96 | 8.96 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | GM107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 22 Tháng 7 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | $189.89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro K620 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với GTX 780 Rev. 2.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 384 |
Tần số nhân | 863 MHz | 1058 MHz |
Tần số Boost | 902 MHz | 1124 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 41 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 26.98 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 0.8632 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 192 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 160 mm |
Độ dày | 2-slot | 2.5 cm |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | 128 Bit |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | Up to 29 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x DisplayPort |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | không có dữ liệu | 4 |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Desktop Management | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 3.5 | 5.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.73 | 5.29 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2013 | 22 Tháng 7 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 41 Watt |
GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K620: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 509.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.