GeForce GTX 775M vs GT 625 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.65
+774%

775M vượt qua 625 OEM với mức trọn vẹn là 774% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5111134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.982.76
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước)18 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134448
Tần số nhân719 MHz874 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1678 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8
L1 Cachekhông có dữ liệu64 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu13.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.65
+774%
GT 625 OEM 0.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3822
+771%
Mẫu: 48
GT 625 OEM 439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và GeForce GT 625 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+880%
5−6
−880%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 16−18
+1600%
1−2
−1600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Counter-Strike 2 45−50
+880%
5−6
−880%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 55−60
+833%
6−7
−833%
Forza Horizon 4 40−45
+900%
4−5
−900%
Forza Horizon 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Hogwarts Legacy 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Valorant 90−95
+800%
10−11
−800%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Counter-Strike 2 45−50
+880%
5−6
−880%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+781%
16−18
−781%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Dota 2 65−70
+871%
7−8
−871%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 55−60
+833%
6−7
−833%
Forza Horizon 4 40−45
+900%
4−5
−900%
Forza Horizon 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Grand Theft Auto V 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Hogwarts Legacy 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1000%
3−4
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Valorant 90−95
+800%
10−11
−800%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Dota 2 65−70
+871%
7−8
−871%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 4 40−45
+900%
4−5
−900%
Hogwarts Legacy 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1000%
3−4
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Valorant 90−95
+800%
10−11
−800%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+833%
6−7
−833%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+788%
8−9
−788%
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+820%
5−6
−820%
Valorant 100−110
+930%
10−11
−930%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Hogwarts Legacy 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+850%
2−3
−850%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+860%
5−6
−860%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.65 0.99
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 18 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 29 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 773.7%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 625 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 244.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 625 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 62 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc GeForce GT 625 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.