GeForce GTX 775M Mac Edition vs ATI Radeon HD 2400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 775M Mac Edition vượt qua ATI HD 2400 với mức trọn vẹn là 990% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 739 | 1326 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.33 | 1.07 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | RV610 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 19 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1344 | 40 |
Tần số nhân | 797 MHz | 398 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 180 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 89.26 | 1.592 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.142 TFLOPS | 0.03184 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 112 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 495 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 7.92 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.0 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.38 | 0.31 |
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2013 | 19 Tháng 2 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 20 Watt |
GTX 775M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 990.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2400 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 775M Mac Edition và Radeon HD 2400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.