GeForce GTX 770M vs Quadro T1000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
6.25

T1000 vượt qua GTX 770M với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất553337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.6423.07
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK106TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960không có dữ liệu
Tần số nhân811 MHz1395 MHz
Tần số Boost797 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture63.76không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12.0 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M 6.25
Quadro T1000 14.48
+132%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770M 2794
Quadro T1000 6475
+132%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 770M 8570
Quadro T1000 33810
+295%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 770M 6572
Quadro T1000 34236
+421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−116%
110−120
+116%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−119%
35−40
+119%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−119%
35−40
+119%
Battlefield 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Fortnite 40−45
−120%
90−95
+120%
Forza Horizon 4 30−33
−117%
65−70
+117%
Forza Horizon 5 18−20
−111%
40−45
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−119%
35−40
+119%
Battlefield 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Counter-Strike: Global Offensive 151
−98.7%
300−310
+98.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−126%
120−130
+126%
Far Cry 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Fortnite 40−45
−120%
90−95
+120%
Forza Horizon 4 30−33
−117%
65−70
+117%
Forza Horizon 5 18−20
−111%
40−45
+111%
Grand Theft Auto V 24−27
−120%
55−60
+120%
Metro Exodus 12−14
−131%
30−33
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−122%
40−45
+122%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−126%
120−130
+126%
Far Cry 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Forza Horizon 4 30−33
−117%
65−70
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−122%
40−45
+122%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−120%
90−95
+120%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−131%
120−130
+131%
Grand Theft Auto V 9−10
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−131%
90−95
+131%
Valorant 75−80
−121%
170−180
+121%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Forza Horizon 4 16−18
−119%
35−40
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−110%
21−24
+110%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−114%
30−33
+114%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−122%
40−45
+122%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 35−40
−129%
80−85
+129%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 24−27
−129%
55−60
+129%
Far Cry 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 10−12
−118%
24−27
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−129%
16−18
+129%

Vậy GTX 770M và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 14.48
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.7%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 438 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.