GeForce GTX 770M vs GTX 950A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
6.63
+7.8%

GTX 770M vượt qua GTX 950A với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất563583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.606.12
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960640
Tần số nhân811 MHz993 MHz
Tần số Boost797 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture63.7644.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs2416
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s32.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M 6.63
+7.8%
GTX 950A 6.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770M 2795
+7.8%
GTX 950A 2592

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 770M 8615
GTX 950A 10324
+19.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+13.3%
45−50
−13.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 151
+7.9%
140−150
−7.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+19%
21−24
−19%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Hogwarts Legacy 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Valorant 75−80
+10%
70−75
−10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GTX 770M và GTX 950A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.63 6.15
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB

GTX 770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950A: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 770M và GeForce GTX 950A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
NVIDIA GeForce GTX 950A
GeForce GTX 950A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M hoặc GeForce GTX 950A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.