GeForce GTX 770M vs GTX 675M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
6.25
+45%

GTX 770M vượt qua GTX 675M với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất553643
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.643.43
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK106GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960384
Tần số nhân811 MHz620 MHz
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture63.7639.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPS0.9523 TFLOPS
ROPs2432
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M 6.25
+45%
GTX 675M 4.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770M 2794
+45%
GTX 675M 1927

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 4889
+51.9%
GTX 675M 3218

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 19208
+30.2%
GTX 675M 14756

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770M 3347
+43.6%
GTX 675M 2331

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 770M 23513
+30.2%
GTX 675M 18056

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 770M 8570
+34.7%
GTX 675M 6362

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 770M 49
+39.8%
GTX 675M 35

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 770M 24
+9.1%
GTX 675M 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và GeForce GTX 675M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+35.4%
48
−35.4%
Full HD51
+6.3%
48
−6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike 2 30−35
+65%
20−22
−65%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Battlefield 5 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike 2 30−35
+65%
20−22
−65%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Fortnite 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 4 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Battlefield 5 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike 2 30−35
+65%
20−22
−65%
Counter-Strike: Global Offensive 151
+48%
102
−48%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Far Cry 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Fortnite 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Forza Horizon 4 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Far Cry 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Valorant 75−80
+51%
50−55
−51%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+50%
16−18
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy GTX 770M và GTX 675M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • GTX 770M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 770M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M đã vượt qua GTX 675M trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 4.31
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

GTX 770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
NVIDIA GeForce GTX 675M
GeForce GTX 675M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M hoặc GeForce GTX 675M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.