GeForce GTX 770M SLI vs GT 640 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
12.58
+712%

770M SLI vượt qua 640 OEM với mức trọn vẹn là 712% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4291002
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.442.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920384
Tần số nhân811 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6121 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
+788%
8−9
−788%
Cyberpunk 2077 24−27
+767%
3−4
−767%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
+833%
6−7
−833%
Counter-Strike 2 70−75
+788%
8−9
−788%
Cyberpunk 2077 24−27
+767%
3−4
−767%
Escape from Tarkov 50−55
+767%
6−7
−767%
Far Cry 5 40−45
+740%
5−6
−740%
Fortnite 70−75
+722%
9−10
−722%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
Forza Horizon 5 40−45
+900%
4−5
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+820%
5−6
−820%
Valorant 110−120
+825%
12−14
−825%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
+833%
6−7
−833%
Counter-Strike 2 70−75
+788%
8−9
−788%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+752%
21−24
−752%
Cyberpunk 2077 24−27
+767%
3−4
−767%
Dota 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Escape from Tarkov 50−55
+767%
6−7
−767%
Far Cry 5 40−45
+740%
5−6
−740%
Fortnite 70−75
+722%
9−10
−722%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
Forza Horizon 5 40−45
+900%
4−5
−900%
Grand Theft Auto V 45−50
+860%
5−6
−860%
Metro Exodus 24−27
+767%
3−4
−767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+820%
5−6
−820%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+725%
4−5
−725%
Valorant 110−120
+825%
12−14
−825%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
+833%
6−7
−833%
Cyberpunk 2077 24−27
+767%
3−4
−767%
Dota 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Escape from Tarkov 50−55
+767%
6−7
−767%
Far Cry 5 40−45
+740%
5−6
−740%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+820%
5−6
−820%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+725%
4−5
−725%
Valorant 110−120
+825%
12−14
−825%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
+722%
9−10
−722%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+860%
10−11
−860%
Grand Theft Auto V 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+783%
12−14
−783%
Valorant 130−140
+744%
16−18
−744%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Escape from Tarkov 24−27
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 65−70
+763%
8−9
−763%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 45−50
+820%
5−6
−820%
Escape from Tarkov 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Epic

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.58 1.55
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 711.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 640 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI hoặc GeForce GT 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.