GeForce GTX 770 vs UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770
2013
2 GB GDDR5, 230 Watt
14.92
+389%

GTX 770 vượt qua UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với mức trọn vẹn là 389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354761
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.628.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104Ice Lake G1 Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153632
Tần số nhân1046 MHz300 MHz
Tần số Boost1085 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt12-25 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture138.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.333 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1753 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770 14.92
+389%
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 3.05

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770 8150
+436%
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 1521

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+362%
13
−362%
4K40−45
+344%
9
−344%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K9.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 8
+0%
8
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 32
+0%
32
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 30
+0%
30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 770 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770 nhanh hơn 362% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 770 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.92 3.05
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 12 Watt

GTX 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 389.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 373 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770 hoặc UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.